The lake was serene in the early morning light.
Dịch: Cái hồ thật tĩnh lặng vào buổi sáng sớm.
She felt serene after meditating.
Dịch: Cô cảm thấy thanh thản sau khi thiền.
bình tĩnh
hòa bình
sự thanh bình
hát tặng (ai đó)
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Nhà đơn lập
can thiệp
tòa phản quyết
Người hoặc thứ thuộc về Brazil.
Sản phẩm cao cấp
bình chứa thuốc
cột đỡ, trụ đỡ
Cú đánh đầudiving