They bought a single-family home in the suburbs.
Dịch: Họ đã mua một ngôi nhà đơn lập ở vùng ngoại ô.
Living in a single-family home offers more privacy.
Dịch: Sống trong một ngôi nhà đơn lập mang lại nhiều sự riêng tư hơn.
nhà tách biệt
nhà độc lập
gia đình
đơn
12/09/2025
/wiːk/
Hầm Hải Vân
Kitco Metals
Sự cô đơn, trạng thái một mình
rổ meme
Phí bưu chính
phân khu hợp lý
dầu khuynh diệp
sự bài tiết, sự xuất tiết