She loves Brazilian music.
Dịch: Cô ấy thích nhạc Brazil.
He is a Brazilian artist.
Dịch: Anh ấy là một nghệ sĩ Brazil.
Brazilian festivals are vibrant.
Dịch: Các lễ hội Brazil rất sôi động.
Công dân Brazil
Văn hóa Brazil
Thức ăn Brazil
Brazil
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
dụng cụ, công cụ
váy ôm sát
trái cây có gai
Nét quyến rũ độc đáo
thứ tự nét bút
gọt
Đấu khẩu
công trình sân bay