He scored with a diving header.
Dịch: Anh ấy đã ghi bàn bằng một cú đánh đầu diving.
The striker attempted a diving header but missed the ball.
Dịch: Tiền đạo đã cố gắng đánh đầu diving nhưng không trúng bóng.
đánh đầu diving
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
chủ nghĩa cuồng tín
sự thải ra, sự xả ra
sự nổ
đi đến chợ
Cuộc bầu cử giữa nhiệm kỳ
bổ sung
bikini than chì
loại, kiểu