The pharmaceutical container was sealed to ensure safety.
Dịch: Bình chứa thuốc đã được niêm phong để đảm bảo an toàn.
Store the pharmaceutical container in a cool, dry place.
Dịch: Lưu trữ bình chứa thuốc ở nơi mát mẻ, khô ráo.
bình đựng thuốc
hộp đựng thuốc
bình chứa
thuốc
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
chiều thông
Các bài báo học thuật
lò phản ứng hạt nhân
người tâm giao
tàu hàng rời
Mô phỏng hiện trường vụ án
hoa anh thảo
mật độ điểm ảnh