Her satisfaction with the service was evident.
Dịch: Sự hài lòng của cô ấy với dịch vụ rất rõ ràng.
He felt a deep sense of satisfaction after completing the project.
Dịch: Anh ấy cảm thấy một cảm giác thỏa mãn sâu sắc sau khi hoàn thành dự án.
sự mãn nguyện
sự vui vẻ
sự thỏa đáng
thỏa mãn
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
người đồng nghiệp cũ
thời gian bù giờ
Game trên máy tính cá nhân
người đàn ông tử tế
ánh sáng tự nhiên
Dịch vụ du lịch
Sự thiếu khiêm tốn, sự giản dị
người dẫn chương trình