The storm looked threatening.
Dịch: Cơn bão trông có vẻ đe dọa.
He received a threatening letter.
Dịch: Anh ấy nhận được một lá thư đe dọa.
đe dọa
hăm dọa
mối đe dọa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bác bỏ tin đồn
cuồng nhiệt
bánh xe vận mệnh
khung tranh
cá đầu bò
nhạc rock cứng
Đội bắn súng
thuốc tẩy giun