The storm looked threatening.
Dịch: Cơn bão trông có vẻ đe dọa.
He received a threatening letter.
Dịch: Anh ấy nhận được một lá thư đe dọa.
đe dọa
hăm dọa
mối đe dọa
12/06/2025
/æd tuː/
thoát vị đĩa đệm
chính sách thực thi
tấm thép
tài liệu giao dịch
Biến sự tự ti thành động lực tích cực
thay đổi rõ rệt
an ninh cộng đồng
Quyết chiến trên truyền thông