She took great pleasure in reading novels.
Dịch: Cô ấy cảm thấy rất thích thú khi đọc tiểu thuyết.
It was a pleasure to meet you.
Dịch: Rất vui được gặp bạn.
sự vui thích
sự tận hưởng
thích thú
làm hài lòng
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
cây lưỡi hổ
chiến binh hậu tận thế
Tay cầm vòi nước
mục tiêu chung
sự hiểu biết rõ ràng
tham vọng
quả táo
Sự phục hồi, sự khôi phục