She took great pleasure in reading novels.
Dịch: Cô ấy cảm thấy rất thích thú khi đọc tiểu thuyết.
It was a pleasure to meet you.
Dịch: Rất vui được gặp bạn.
sự vui thích
sự tận hưởng
thích thú
làm hài lòng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
nước dùng hải sản
Tập (phim, chương trình)
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
sống kín tiếng
sự đi theo; sự tuân theo
nồi cơm điện hoặc bếp để nấu ăn
các công cụ y tế
Vitamin cho cơ thể