She took great pleasure in reading novels.
Dịch: Cô ấy cảm thấy rất thích thú khi đọc tiểu thuyết.
It was a pleasure to meet you.
Dịch: Rất vui được gặp bạn.
sự vui thích
sự tận hưởng
thích thú
làm hài lòng
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
thở ra lửa
Thuận chân trái
hệ thống giao thông đường sắt nhẹ
chuỗi nhạc
kỳ vọng cao nhất
Nam Phi
Thành viên hợp vốn
sự thăng tiến xã hội