The new policy aims to satisfy customer needs.
Dịch: Chính sách mới nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
I hope this explanation will satisfy your curiosity.
Dịch: Tôi hy vọng lời giải thích này sẽ làm thỏa mãn sự tò mò của bạn.
His performance didn't satisfy the expectations of the audience.
Dịch: Phần trình diễn của anh ấy không đáp ứng được mong đợi của khán giả.