The illumination in the room was soft and warm.
Dịch: Ánh sáng trong phòng rất dịu dàng và ấm áp.
He sought illumination on the subject through extensive reading.
Dịch: Anh ấy tìm kiếm sự hiểu biết về chủ đề này thông qua việc đọc nhiều.
ánh sáng
sự sáng sủa
thiết bị chiếu sáng
chiếu sáng
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
Quý trọng thời gian
lớp học dành riêng
Thiết bị chẩn đoán
sức khỏe tài chính
mối quan tâm cấp thiết
nền kinh tế thị trường
cây plumeria
hơn nữa, xa hơn