The country faced sanctions for its actions.
Dịch: Quốc gia này phải đối mặt với các biện pháp trừng phạt vì hành động của mình.
The company received a sanction for violating regulations.
Dịch: Công ty đã nhận được sự trừng phạt vì vi phạm quy định.
hình phạt
sự trừng phạt
phê chuẩn
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
cuộc thi sức bền
công nghệ mRNA tiên tiến
hội nghị doanh nghiệp
Món ăn miền Nam
giường tầng, giường ngủ hai tầng
lắng nghe chu đáo
mục tiêu cá nhân
xưởng thiết kế thời trang