The country faced sanctions for its actions.
Dịch: Quốc gia này phải đối mặt với các biện pháp trừng phạt vì hành động của mình.
The company received a sanction for violating regulations.
Dịch: Công ty đã nhận được sự trừng phạt vì vi phạm quy định.
hình phạt
sự trừng phạt
phê chuẩn
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
đập vỡ
vung vợt chưa thật chắc tay
tính nguy hiểm
lộn xộn, rối rắm
người đồng nghiệp cũ
doanh thu thương mại điện tử
Kết quả thành công
Làm rối trí, gây khó hiểu