The hazardousness of the chemicals in this lab is concerning.
Dịch: Tính nguy hiểm của các hóa chất trong phòng thí nghiệm này là điều đáng lo ngại.
We must assess the hazardousness of these waste materials before disposal.
Dịch: Chúng ta phải đánh giá tính độc hại của các vật liệu thải này trước khi xử lý.
Màu đỏ thẫm, thường được sử dụng để mô tả màu sắc của máu hoặc một loại đỏ đậm.
A chemical compound known as sulfuric anhydride, used in various industrial processes.