The penalty for speeding is a fine.
Dịch: Hình phạt cho việc chạy quá tốc độ là một khoản tiền phạt.
He faced a penalty for his actions.
Dịch: Anh ấy phải đối mặt với hình phạt vì hành động của mình.
hình phạt
biện pháp chế tài
trừng phạt
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
máy lọc không khí
xác thực đa yếu tố
ho khan
thập kỷ qua
thời gian ngắn
Cơ hội công bằng
Nhà hài kịch
quạt