I met my former coworker at the coffee shop.
Dịch: Tôi gặp người đồng nghiệp cũ của mình ở quán cà phê.
She still keeps in touch with her former coworkers.
Dịch: Cô ấy vẫn giữ liên lạc với những người đồng nghiệp cũ.
người đồng nghiệp đã nghỉ việc
đồng nghiệp trước đây
đồng nghiệp
hợp tác
07/11/2025
/bɛt/
khuynh hướng mua hàng
Mẫu ADN
vương miện nhỏ, thường được đeo trên đầu trong các dịp trang trọng hoặc lễ hội.
tiếng kêu, âm thanh phát ra từ miệng hoặc thiết bị
từ đồng âm
hình phạt tù
thay đổi luồng gió
cộng đồng làm đẹp