The project achieved a successful outcome.
Dịch: Dự án đã đạt được một kết quả thành công.
A successful outcome depends on careful planning.
Dịch: Một kết quả thành công phụ thuộc vào việc lập kế hoạch cẩn thận.
Kết quả tích cực
Kết quả thuận lợi
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
tạt đầu
Phí thuê nhà hoặc thuê tài sản
tiểu phẩm, ký họa
Không có địa vị xã hội; không được công nhận.
càu nhàu
cựu sinh viên
chất lỏng
thế hệ thiên niên kỷ