The instructions were muddled and difficult to understand.
Dịch: Các hướng dẫn bị rối rắm và khó hiểu.
He was muddled after staying up all night.
Dịch: Anh ấy bối rối sau khi thức cả đêm.
bối rối
vô tổ chức
lẫn lộn
làm rối tung
sự lộn xộn
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
chiếm ưu thế, thịnh hành
đối đầu dàn sao
Nuôi dạy con sáng tạo
sự vượt trội
chốt khóa bánh xe
giảm bớt chướng ngại vật
quốc gia này
Quyết toán thuế thu nhập cá nhân