The instructions were muddled and difficult to understand.
Dịch: Các hướng dẫn bị rối rắm và khó hiểu.
He was muddled after staying up all night.
Dịch: Anh ấy bối rối sau khi thức cả đêm.
bối rối
vô tổ chức
lẫn lộn
làm rối tung
sự lộn xộn
08/11/2025
/lɛt/
hợp tác
Thực phẩm được bảo quản lạnh
hạt
phản ứng Cnet
bến dỡ hàng
đại số tuyến tính
bột trái cây
lật trang