This strain of bacteria is resistant to antibiotics.
Dịch: Chủng vi khuẩn này kháng lại kháng sinh.
She is resistant to change.
Dịch: Cô ấy chống lại sự thay đổi.
miễn dịch
cứng rắn
sự kháng cự
chống lại
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
thùng, bồn (để chứa chất lỏng)
Hông gọn
quốc gia tổ chức sự kiện
lời vu khống
Lớp 11
bộ đồ liền
Tiếp viên hàng không bắt nạt/hành hung
chữ Hán