The resistance of the materials was tested.
Dịch: Khả năng kháng cự của các vật liệu đã được kiểm tra.
She showed great resistance to the pressure.
Dịch: Cô ấy đã thể hiện sự kháng cự lớn trước áp lực.
Resistance is essential in the fight for freedom.
Dịch: Sự kháng cự là điều cần thiết trong cuộc chiến giành tự do.
curcumin là một hợp chất tự nhiên có trong nghệ, nổi tiếng với đặc tính chống viêm và chống oxy hóa.