The two leaders agreed to exchange visits.
Dịch: Hai nhà lãnh đạo đã đồng ý trao đổi chuyến thăm.
The exchange of visits will enhance mutual understanding.
Dịch: Việc trao đổi các chuyến thăm sẽ tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau.
các chuyến thăm lẫn nhau
các chuyến thăm song phương
trao đổi
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
nút gãy định mệnh
bánh gạo nướng
Hàng hóa kém chất lượng
phần mềm cao cấp
pha tổng quát
Cánh gà chiên với nước mắm
quảng cáo gian lận
hoạt động bảo vệ