He has an immune system that fights off infections.
Dịch: Anh ấy có một hệ miễn dịch chống lại các nhiễm trùng.
Vaccination helps to make you immune to certain diseases.
Dịch: Tiêm phòng giúp bạn miễn dịch với một số căn bệnh nhất định.
được bảo vệ
kháng
miễn dịch
tiêm phòng
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Hội bạn thân showbiz
Bản sắc Việt Nam
phòng thủ mạng
cựu sinh viên nữ
thuốc diệt ve
lò đốt dầu
tư duy phân tích
khi