He has an immune system that fights off infections.
Dịch: Anh ấy có một hệ miễn dịch chống lại các nhiễm trùng.
Vaccination helps to make you immune to certain diseases.
Dịch: Tiêm phòng giúp bạn miễn dịch với một số căn bệnh nhất định.
được bảo vệ
kháng
miễn dịch
tiêm phòng
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Thư điện tử
dung dịch muối
Video ca nhạc
tim đập nhanh
học sinh có động lực
Nội thất đương đại
Nghệ thuật lửa
tái diễn, xuất hiện lại