They decided to resist the authorities.
Dịch: Họ quyết định chống lại chính quyền.
It is important to resist the authorities when they are unjust.
Dịch: Điều quan trọng là phải chống lại chính quyền khi họ bất công.
thách thức chính quyền
phản đối chính quyền
sự chống đối
có sức chống cự
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Tập kích hiệp đồng
nguy cơ nhiễm khuẩn
khu vực gần cầu
Giấy phép vốn
cảm thấy trầm cảm
Đầy hy vọng
đặt ngang hàng, coi như nhau
mụ phù thủy