hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
image gallery
/ˈɪmɪdʒ ˈɡæləri/
bộ sưu tập ảnh
noun
shaved head
/ʃeɪvd hɛd/
đầu cạo
noun
clearing
/ˈklɪərɪŋ/
khoảng trống, khu vực đã được dọn dẹp
noun
regular ticket
/ˈreɡjələr ˈtɪkɪt/
vé thường
noun
gothic fashion
/ˈɡɑːθɪk ˈfæʃən/
thời trang gothic
verb
completely change
/kəmˈpliːtli tʃeɪndʒ/
thay đổi hoàn toàn
noun
official announcement
/əˈfɪʃəl əˈnaʊnsmənt/
giải chính thức
noun
filamentous bacteria
/ˌfɪl.əˈmɛn.təs/ or /fɪl.əˈmɛn.təs/
Vi khuẩn dạng sợi, có hình dạng sợi hoặc dây, thường thuộc nhóm vi khuẩn hiếu khí hoặc kỵ khí, hình thành các chuỗi hoặc sợi dài trong môi trường phát triển.