The rebels fought against the oppressive regime.
Dịch: Những kẻ nổi loạn đã chiến đấu chống lại chế độ áp bức.
She decided to rebel against the traditional norms.
Dịch: Cô quyết định nổi loạn chống lại các quy tắc truyền thống.
kẻ nổi dậy
người cách mạng
cuộc nổi loạn
nổi loạn
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Ưu tiên thiết bị di động
máy bay chiến đấu phản lực
hạn chế
liên quan đến tăng huyết áp
Trang phục hợp thời trang
thụ phấn
sử dụng năng lượng
đầu tư vàng