The rebels fought against the oppressive regime.
Dịch: Những kẻ nổi loạn đã chiến đấu chống lại chế độ áp bức.
She decided to rebel against the traditional norms.
Dịch: Cô quyết định nổi loạn chống lại các quy tắc truyền thống.
kẻ nổi dậy
người cách mạng
cuộc nổi loạn
nổi loạn
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Thiếu tiền
người hoặc vật dự đoán
Phòng phát thanh
công an xã
Xu hướng thị trường vàng
nụ hôn nồng cháy
tiếng bíp liên tục
rửa bát