The combined arms assault successfully breached the enemy lines.
Dịch: Cuộc tập kích hiệp đồng đã chọc thủng thành công phòng tuyến của địch.
They planned a combined arms assault to retake the city.
Dịch: Họ đã lên kế hoạch tập kích hiệp đồng để tái chiếm thành phố.
tự làm (các vật dụng, công việc, hoặc dự án mà không cần sự giúp đỡ của chuyên gia)