The residential zone is designed for families.
Dịch: Khu dân cư được thiết kế cho các gia đình.
Many amenities are available in the residential zone.
Dịch: Nhiều tiện ích có sẵn trong khu dân cư.
khu nhà ở
khu vực sinh sống
nơi cư trú
cư trú
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Thực phẩm được bảo quản lạnh
Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu
công thức quy đổi
Bộ trưởng
điểm đến của những cánh buồm viễn dương
tư vấn giáo dục
Người lái xe, tài xế
Trường Đại học Thành phố Hồ Chí Minh