He secured the boxes with a cargo strap.
Dịch: Anh ấy cố định các hộp bằng dây đeo chằng hàng.
Make sure to tighten the cargo strap before driving.
Dịch: Hãy đảm bảo siết chặt dây đeo chằng hàng trước khi lái xe.
dây đeo chằng hàng
dây buộc chằng hàng
hàng hóa
đeo, buộc
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Chương trình giáo dục
Văn phòng Hà Nội
thiết bị thanh toán
Giữ kín như bưng
địch thủ, đối thủ
tuyệt đối không cung cấp
di chuyển như cầu thủ chạy cánh
chiêu trò marketing