She finally found a residence that she loved.
Dịch: Cô ấy cuối cùng đã tìm thấy một nơi ở mà cô ấy yêu thích.
The residence of the ambassador is heavily guarded.
Dịch: Nơi cư trú của đại sứ được bảo vệ nghiêm ngặt.
They are looking for a new residence in the city.
Dịch: Họ đang tìm một nơi ở mới trong thành phố.