A terabyte of data can store a large amount of information.
Dịch: Một terabyte dữ liệu có thể lưu trữ một lượng lớn thông tin.
Many modern hard drives now offer terabyte capacities.
Dịch: Nhiều ổ cứng hiện đại hiện nay cung cấp dung lượng terabyte.
TB
terabit
không có
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
sự sửa đổi văn bản
các hoạt động nghệ thuật
đồ chơi quay
người có kỹ năng, thành thạo trong một lĩnh vực
cái gì, điều gì
Lòng vị tha
Sự lỗi thời, sự lạc hậu
ruột