A terabyte of data can store a large amount of information.
Dịch: Một terabyte dữ liệu có thể lưu trữ một lượng lớn thông tin.
Many modern hard drives now offer terabyte capacities.
Dịch: Nhiều ổ cứng hiện đại hiện nay cung cấp dung lượng terabyte.
TB
terabit
không có
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Phòng kiểu cổ
con nhà giàu
hành vi tình dục không đúng mực
Gà chanh
gia vị
tấm thạch cao
có tâm trạng không ổn định, dễ thay đổi
tập thể dục thường xuyên