A terabyte of data can store a large amount of information.
Dịch: Một terabyte dữ liệu có thể lưu trữ một lượng lớn thông tin.
Many modern hard drives now offer terabyte capacities.
Dịch: Nhiều ổ cứng hiện đại hiện nay cung cấp dung lượng terabyte.
TB
terabit
không có
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Thời kỳ Viking
kiểm tra sóng não
ốc sên, con sên
trung tâm vận chuyển hàng hóa
khung khổ thể chế
cơ sở xử lý tiên tiến
Diễn biến bất lợi
môn nghệ thuật biểu diễn kiếm thuật