You must observe strictly the safety regulations.
Dịch: Bạn phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn.
The students must observe strictly the rules of the examination.
Dịch: Học sinh phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc của kỳ thi.
Tuân theo nghiêm ngặt
Tuân thủ chặt chẽ
sự tuân thủ nghiêm ngặt
nghiêm ngặt
08/11/2025
/lɛt/
người hầu, người phục vụ
chứng lùn
xóa dấu vết
Phó Trưởng phòng Truyền thông
Lòng kính trọng tổ tiên
cưa băng
người đi tiễn khách
lá chắn Vòm Sắt