She is a competent teacher.
Dịch: Cô ấy là một giáo viên có năng lực.
He is competent in his field.
Dịch: Anh ấy có khả năng trong lĩnh vực của mình.
có khả năng
đủ điều kiện
năng lực
cạnh tranh
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
chuyên viên hoặc đại lý đăng tin rao bán hoặc cho thuê bất động sản
sự so sánh
lạnh lẽo, rét mướt
lây lan bệnh
mối quan hệ kinh doanh
cấu trúc protein virus
Máy bay không người lái tấn công một chiều
bờ biển đá