There is a strong resemblance between the two paintings.
Dịch: Có một sự giống nhau mạnh mẽ giữa hai bức tranh.
She noticed the resemblance between her son and his grandfather.
Dịch: Cô nhận thấy sự giống nhau giữa con trai mình và ông của nó.
sự tương đồng
sự giống nhau
giống
giống nhau
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
chỉn chu, tỉ mỉ
tàn tích
máy khoan, thợ khoan
cô gái
tế bào miễn dịch
dạy con gái
tiệc mừng sinh con
u mạch