I took a short break to stretch my legs.
Dịch: Tôi đã nghỉ giải lao ngắn để duỗi chân.
Let's have a short break before resuming work.
Dịch: Hãy nghỉ giải lao ngắn trước khi tiếp tục công việc.
giờ giải lao uống cà phê
thời gian nghỉ ngắn
quãng nghỉ
nghỉ ngơi
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Đất nước của mặt trời mọc
Bên cạnh ta
phụ phí
Sushi kiểu Hàn Quốc
cơ bụng
vị trí cạnh tranh
Chữ ký tác giả
diễn tả cảm xúc