She resembles her mother.
Dịch: Cô ấy giống mẹ của mình.
This painting resembles that one.
Dịch: Bức tranh này giống bức kia.
nhìn giống
tương tự với
sự giống nhau
giống với
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
nhà ở giá rẻ
Ngân hàng cổ phần
vợ chồng
quá trình chuyển đổi danh tính giới
bạch cầu
quy tắc giao thông
Di cư lực lượng lao động có tài năng
thêu