She resembles her mother.
Dịch: Cô ấy giống mẹ của mình.
This painting resembles that one.
Dịch: Bức tranh này giống bức kia.
nhìn giống
tương tự với
sự giống nhau
giống với
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
thiết kế kỹ thuật xây dựng
Mì ăn liền
sự động viên, động lực
thực trạng nhức nhối
Bạn bao nhiêu tuổi?
nhạc cụ trong dàn nhạc
phần
giấc mơ chung