She resembles her mother.
Dịch: Cô ấy giống mẹ của mình.
This painting resembles that one.
Dịch: Bức tranh này giống bức kia.
nhìn giống
tương tự với
sự giống nhau
giống với
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
khớp chậu
cộng đồng hàng hải
rút lui vào phút chót vì sợ hãi, bỏ cuộc
đầu trọc
Ý tưởng có tầm nhìn
dụng cụ tránh thai đặt trong tử cung
thiết kế kiến trúc
Siêu âm