The publicity for the event was overwhelming.
Dịch: Sự quảng bá cho sự kiện thật tuyệt vời.
They relied on social media for publicity.
Dịch: Họ dựa vào mạng xã hội để quảng bá.
quảng cáo
khuyến mãi
người làm truyền thông
quảng bá
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Ứng phó với lốc xoáy
sự giảm mạnh
kết quả là
đơn xin, ứng dụng
Sự hiểu biết khoa học
Olympic Vật lý Bắc Âu
châm biếm
Tạm dừng vụ án