Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "relaxing"

gerund/present participle
relaxing in front of the TV
/rɪˈlæksɪŋ ɪn frʌnt ɒv ðə ˌtiːˈviː/

thư giãn trước TV

noun
Relaxing vacation
/rɪˈlæksɪŋ vəˈkeɪʃən/

Kỳ nghỉ thư giãn

noun
relaxing place
/rɪˈlæksɪŋ pleɪs/

nơi thư giãn

adjective
Relaxing
/rɪˈlæksɪŋ/

Thư giãn

noun
relaxing entertainment
/rɪˈlæksɪŋ ˌentərˈteɪnmənt/

thư giãn giải trí

noun
relaxing music
/rɪˈlæk.sɪŋ ˈmjuː.zɪk/

âm nhạc thư giãn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY