We need some relaxing entertainment after a long day.
Dịch: Chúng ta cần thư giãn giải trí sau một ngày dài.
This resort offers various forms of relaxing entertainment.
Dịch: Khu nghỉ dưỡng này cung cấp nhiều hình thức thư giãn giải trí khác nhau.
Sự chuyển đổi hoặc thay đổi ý nghĩa của một từ hoặc cụm từ trong quá trình sử dụng hoặc theo thời gian.