We need some relaxing entertainment after a long day.
Dịch: Chúng ta cần thư giãn giải trí sau một ngày dài.
This resort offers various forms of relaxing entertainment.
Dịch: Khu nghỉ dưỡng này cung cấp nhiều hình thức thư giãn giải trí khác nhau.
giải trí
thư giãn
tiêu khiển
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Cây cẩm tú cầu
tai nạn nghiêm trọng
Giấy phép sử dụng đất
Phân khúc bán lẻ
người lặn với ống thở
chụp màn hình
gấu lớn
tiền thưởng lương