This garden is a relaxing place.
Dịch: Khu vườn này là một nơi thư giãn.
I need a relaxing place to read a book.
Dịch: Tôi cần một nơi thư giãn để đọc sách.
nơi yên bình
điểm tĩnh lặng
thư giãn
mang tính thư giãn
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
lĩnh vực chuyên môn
Sốt cõi mạng
máy thủy lực
tấm xốp
hệ thống giáo dục
ngày đêm
trốn học
Giấy chứng nhận tốt nghiệp