I like to listen to relaxing music after a long day.
Dịch: Tôi thích nghe nhạc thư giãn sau một ngày dài.
Relaxing music helps me to unwind and reduce stress.
Dịch: Âm nhạc thư giãn giúp tôi thư giãn và giảm căng thẳng.
âm nhạc làm dịu
âm nhạc dịu dàng
sự thư giãn
thư giãn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
tưởng niệm
nén, ép lại
áp đặt lệnh trừng phạt
Cơm hải sản
kẹo đường
nước cốt chanh
câu chuyện cuộc đời
biến đổi, thay đổi