I like to listen to relaxing music after a long day.
Dịch: Tôi thích nghe nhạc thư giãn sau một ngày dài.
Relaxing music helps me to unwind and reduce stress.
Dịch: Âm nhạc thư giãn giúp tôi thư giãn và giảm căng thẳng.
âm nhạc làm dịu
âm nhạc dịu dàng
sự thư giãn
thư giãn
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Không áp
một chiều, thiên lệch
tắc hẹp động mạch vành
hợp đồng tập thể
bọ gậy
Chăm sóc chân
cài đặt điện áp thấp
Cửa tải hàng