I like to listen to relaxing music after a long day.
Dịch: Tôi thích nghe nhạc thư giãn sau một ngày dài.
Relaxing music helps me to unwind and reduce stress.
Dịch: Âm nhạc thư giãn giúp tôi thư giãn và giảm căng thẳng.
âm nhạc làm dịu
âm nhạc dịu dàng
sự thư giãn
thư giãn
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tranh luận, cãi nhau
người mới, người mới vào nghề
Lợi thế
trạm dừng chân
Người tự trung
hỗ trợ nông dân
cái xẻng
phong cách mộc mạc, giản dị thường liên quan đến trang trí hoặc kiến trúc theo kiểu quê mùa, tự nhiên