The factory closed, making 100 employees redundant.
Dịch: Nhà máy đóng cửa, khiến 100 nhân viên bị dư thừa.
New safety measures made the old system redundant.
Dịch: Các biện pháp an toàn mới khiến hệ thống cũ trở nên thừa thãi.
không cần thiết
thừa
quá mức
sự dư thừa
một cách dư thừa
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
sự hướng ra ngoài
phát triển công nghiệp
Giao thông thông minh
giữ liên lạc
nhạc cổ điển
cách viết
hành
Người thân giàu có