The storm caused severe damage to the coastal areas.
Dịch: Cơn bão gây thiệt hại nặng nề cho các khu vực ven biển.
The company suffered severe damage to its reputation after the scandal.
Dịch: Công ty chịu thiệt hại nặng nề về danh tiếng sau vụ bê bối.
Vận chuyển hàng hóa vào bên trong, thường từ một địa điểm bên ngoài vào kho hoặc điểm phân phối.