The lofty mountains tower over the valley.
Dịch: Những ngọn núi cao thượng vươn lên trên thung lũng.
She has lofty goals for her career.
Dịch: Cô ấy có những mục tiêu cao thượng cho sự nghiệp của mình.
nâng cao
tuyệt vời
sự cao thượng
08/11/2025
/lɛt/
Hồ Gươm
tăng carbonic máu
Sinh viên năm thứ ba
sự ca thán, sự cằn nhằn
sự đồng ý
thiết bị kiểm dịch
Vẻ đẹp tối giản
người hay càu nhàu