The report was filled with superfluous details.
Dịch: Báo cáo chứa đầy những chi tiết thừa thãi.
Her superfluous comments distracted everyone.
Dịch: Những nhận xét thừa thãi của cô ấy đã làm phân tâm mọi người.
thái quá
dư thừa
sự thừa thãi
làm thừa thãi
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
kết quả trận đấu
hình thành
bệnh truyền nhiễm
phim tài liệu kịch tính
kế hoạch trực quan
Thần tượng tuổi teen
bốn bước
đóng dấu giao thoa