The report was filled with superfluous details.
Dịch: Báo cáo chứa đầy những chi tiết thừa thãi.
Her superfluous comments distracted everyone.
Dịch: Những nhận xét thừa thãi của cô ấy đã làm phân tâm mọi người.
thái quá
dư thừa
sự thừa thãi
làm thừa thãi
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
hãng phim
bánh khoai môn
Hai tay khoanh lại
gần một năm
kéo mạnh, giật mạnh
nhà phân tích
lãi suất tiết kiệm
khập khiễng