The report was filled with superfluous details.
Dịch: Báo cáo chứa đầy những chi tiết thừa thãi.
Her superfluous comments distracted everyone.
Dịch: Những nhận xét thừa thãi của cô ấy đã làm phân tâm mọi người.
thái quá
dư thừa
sự thừa thãi
làm thừa thãi
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Con chuồn chuồn
Ban Tích
hạt cau
an ninh thắt chặt
một cách chính xác
Kỹ thuật viễn thông
hấp dẫn, thu hút
cảm hứng hơn hẳn