The divisiveness in the group was affecting productivity.
Dịch: Sự chia rẽ trong nhóm đang ảnh hưởng đến năng suất.
Political divisiveness has increased in recent years.
Dịch: Sự chia rẽ chính trị đã gia tăng trong những năm gần đây.
bất hòa
sự bất đồng
gây chia rẽ
chia rẽ
07/11/2025
/bɛt/
phi hành đoàn
Dữ liệu không chắc chắn
Góc nhìn khác
Thẻ căn cước
Hóa đơn quốc tế
đánh giá có hệ thống
câu hỏi xấc xược
sự thích nghi