The divisiveness in the group was affecting productivity.
Dịch: Sự chia rẽ trong nhóm đang ảnh hưởng đến năng suất.
Political divisiveness has increased in recent years.
Dịch: Sự chia rẽ chính trị đã gia tăng trong những năm gần đây.
bất hòa
sự bất đồng
gây chia rẽ
chia rẽ
12/06/2025
/æd tuː/
sự phụ thuộc
màn hình kỹ thuật số
Thể chế thần học của Giáo hội
Thầy địa lý
nhân vật tưởng tượng
kỷ niệm, lễ kỷ niệm
xe tải nhỏ
móc bột