The excessive heat made it difficult to concentrate.
Dịch: Cái nóng quá mức đã làm khó khăn trong việc tập trung.
His excessive spending led to debt.
Dịch: Chi tiêu quá mức của anh ấy đã dẫn đến nợ nần.
quá cao
không điều độ
sự quá mức
vượt quá
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
trúng cử, đắc cử
xe limousine
Bộ Thông tin
nói nhiều ngôn ngữ
Người phụ nữ mạnh mẽ, tự lập và có khả năng đối mặt với thử thách.
đóng phim Hollywood
khám xét khẩn cấp
tỷ lệ hiệu quả