Aromatic herbs.
Dịch: Các loại thảo mộc thơm.
The soup was rich and aromatic.
Dịch: Món súp rất đậm đà và thơm.
Thơm ngát
Có mùi thơm
hương thơm
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
hỗ trợ học tập
đồ ăn thức uống
năm tốt nghiệp
quốc gia
Airbus (tên một hãng sản xuất máy bay)
Cuộc sống siêu việt
dữ liệu gốc
đánh dấu