Aromatic herbs.
Dịch: Các loại thảo mộc thơm.
The soup was rich and aromatic.
Dịch: Món súp rất đậm đà và thơm.
Thơm ngát
Có mùi thơm
hương thơm
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
tiền boa
nghệ thuật gốm sứ
chỉnh nha
đứa trẻ ngoan
Biểu đồ cột
Trò chơi nhập vai
người đàn ông; chàng trai
khó khăn tài chính