Aromatic herbs.
Dịch: Các loại thảo mộc thơm.
The soup was rich and aromatic.
Dịch: Món súp rất đậm đà và thơm.
Thơm ngát
Có mùi thơm
hương thơm
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Khăn mặt
chất lượng vàng
Sức khỏe thú y
Người thực hành yoga, thường là một người có kiến thức sâu sắc về yoga và triết lý liên quan.
quốc gia bị cô lập
ngôn ngữ lạm dụng
công cụ nấu ăn
Trạm sạc xe điện