I have recently started a new job.
Dịch: Tôi gần đây đã bắt đầu một công việc mới.
The weather has changed recently.
Dịch: Thời tiết đã thay đổi gần đây.
She moved here recently.
Dịch: Cô ấy đã chuyển đến đây gần đây.
mới
gần đây
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
băng cách nhiệt
Bế tắc nội tâm
thương hiệu trong nước
Bệ xí
hải quan và an ninh
vừa may mắn vừa rắc rối
khám nghiệm tử thi
Phí tư vấn