Regulatory agencies ensure compliance with laws.
Dịch: Các cơ quan quản lý nhà nước đảm bảo tuân thủ luật pháp.
These regulatory agencies have the power to impose fines.
Dịch: Các cơ quan quản lý này có quyền áp đặt tiền phạt.
cơ quan chính phủ
cơ quan giám sát
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
nền kinh tế lớn
Ngọc trai ngon miệng
Người tư tưởng tự do
hệ thống điện nhẹ
cuộc gặp gỡ tình cờ
ngọt ngào, có vị ngọt
điều chỉnh que diêm
Tối ưu bố cục