The recent news has been surprising.
Dịch: Tin tức gần đây đã gây bất ngờ.
She has been feeling better recently.
Dịch: Gần đây cô ấy cảm thấy tốt hơn.
gần đây
mới đây
sự gần đây
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
sớm phát triển, sớm thành
Quả hạch
Kênh phân phối trực tiếp
Người làm việc tại nhà
Biểu lộ đúng cách
thuê không gian thương mại
Giám đốc điều hành
học bù