The recent news has been surprising.
Dịch: Tin tức gần đây đã gây bất ngờ.
She has been feeling better recently.
Dịch: Gần đây cô ấy cảm thấy tốt hơn.
gần đây
mới đây
sự gần đây
01/07/2025
/dɪˈfɛns ˈmɛdɪkəl skuːl/
người lãnh đạo phụ
quản lý và vận hành
kết quả khảo sát
Nhóm học sinh tài năng
trung tâm dịch vụ khách hàng
người cứu hộ
thúc giục, sự thúc giục
người lập kế hoạch cho bữa tiệc