She has newly discovered a passion for painting.
Dịch: Cô ấy vừa mới phát hiện ra niềm đam mê với hội họa.
The newly constructed building is impressive.
Dịch: Tòa nhà vừa mới được xây dựng thật ấn tượng.
gần đây
tươi mới
sự mới mẻ
mới
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
nội thất cho khu vườn
đậu phụ chiên giòn
đơn giản, bình dị, trống trải
nuôi trồng thủy sản thân thiện với môi trường
cơ hội
khu vực dông bão
quan hệ khách hàng
giường đôi