I can't recall where I put my keys.
Dịch: Tôi không thể nhớ tôi để chìa khóa ở đâu.
She recalled the events of that day vividly.
Dịch: Cô ấy nhớ lại những sự kiện của ngày hôm đó một cách sống động.
lấy lại
nhớ lại
sự gọi lại
đã gọi lại
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
chuẩn bị cháo
Mối lo chính
không
thang điểm hiệu suất
Phụ kiện cửa
Xúc xích
bùi nhùi, mồi lửa
Nghệ sĩ tiên phong